Có 1 kết quả:
牌照 pái zhào ㄆㄞˊ ㄓㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (business) licence
(2) vehicle licence
(3) car registration
(4) licence plate
(2) vehicle licence
(3) car registration
(4) licence plate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0